Bassella
Dân số năm 2005
* Aguilar (21),
* Altès (41),
* Bassella (20),
* Castellnou de Bassella (7)
* La Clua (20), on
* Guardiola (9),
* Mirambell (23)
* Ogern (123),
Bản đồ - Bassella
Bản đồ
Quốc gia - Tây Ban Nha
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
EU | Tiếng Basque (Basque language) |
CA | Tiếng Catalunya (Catalan language) |
GL | Tiếng Galicia (Galician language) |
OC | Tiếng Occitan (Occitan language) |